* COMBO MIỄN PHÍ KHỦNG – thay vỏ được miễn phí các dịch vụ!
+ Combo 1 : Vệ Sinh Mâm + Thay van mới + ráp lên xe miễn phí ( xe số )
+ Combo 2 : Vệ Sinh Mâm + Thay van mới + ráp lên xe miễn phí + vệ sinh nồi (xe ga)
– MIỄN PHÍ VAN VÒI MỚI
– MIỄN PHÍ VỆ SINH NỒI XE TAY GA
– VỎ GIÁ SỈ – TUYỆT VỜI !!
Vỏ trước độ nhỏ : airblade , vision , vario
90/90-14:660,000₫
110/80-14:770,000₫
BẢNG GIÁ MICHELIN TỔNG HỢP
MICHELIN CITY EXTRA
Vỏ xe số
50/100 – 17 M/C 30P TT MICHELIN CITY EXTRA 491.000
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN CITY EXTRA 510.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN CITY EXTRA 600.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN CITY EXTRA 730.000
Vỏ xe tay ga
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN CITY EXTRA 550.000
80/90 – 14 M/C 46P TL MICHELIN CITY EXTRA 580.000
90/90 – 14 M/C 52P TL MICHELIN CITY EXTRA 660.000
110/80 – 14 M/C 59S TL MICHELIN CITY EXTRA 750.000
100/90 – 10 M/C 61P REINF MICHELIN CITY EXTRA 650.000
90/90 – 10 M/C 50P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 550.000
90/90 – 12 54P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 660.000
Vỏ xài ruột : DREAM – WAVE
2.25 – 17 38P REINF MICHELIN CITY EXTRA 450.000
2.50 – 17 43P REINF MICHELIN CITY EXTRA 510.000
2.75 – 17 47P REINF MICHELIN CITY EXTRA 630.000
110/70-12 M/C 47P TL MICHELIN CITY EXTRA 830.000
120/70-12 M/C 58P TL MICHELIN CITY EXTRA 1.000.000
130/70-12 M/C 62P TL MICHELIN CITY EXTRA 1.300.000
MICHELIN PILOT STREET 2
MICHELIN PILOT STREET 2 xe LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
100/90 – 10 M/C 61P TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
90/90 – 12 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 680.000
70/90 – 14 M/C 40S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 560.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 600.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 680.000
100/90 – 14 M/C 57S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
MICHELIN PILOT STREET 2 NOUVO
70/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
80/90 – 16 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 750.000
MICHELIN PILOT STREET 2 SH MODE
80/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 750.000
100/90 – 14 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
Vỏ xe MICHELIN PILOT STREET 2 xe Future – WAVE 110 – WAVE S – WINNER , EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 520.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 610.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 790.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 820.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 910.000
110/70 – 17 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.110.000
120/70-17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.320.000
130/70 – 17 M/C 62S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.390.000
140/70 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.400.000
150/60 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.650.000
MICHELIN PILOT MOTOGP
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 670.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 650.000
90/80 – 14 M/C 49S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 660.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 670.000
100/80 – 14 M/C 48S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 700.000
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 560.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 650.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 800.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 800.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 840.000
120/70 – 17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 1.300.000
MICHELIN CITY GRIP 2
90/90 – 12 54P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 660.000
100/90 – 10 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 650.000
110/90 – 12 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 740.000
110/70 – 12 47S MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 950.000
120/70 – 12 M/C 58S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.000.000
130/70 – 12 M/C 62S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.350.000
110/80 – 14 M/C 59S REINF MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.000.000
120/70 – 14 M/C 61S REINF MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.450.000
140/70 – 14 M/C 68S REINF R MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.673.000
150/70 – 14 M/C 66S R MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.991.000
Vỏ SH MICHELIN GRIP 2
100/80 – 16 M/C 50S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.403.000
120/80 – 16 M/C 60S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.739.000
110/70 – 16 M/C 52S F TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.550.000
130/70 – 16 M/C 61S R TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.750.000
140/70 – 16 M/C 65S R TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 2.144.000
120/70 R 17 M/C 58V F MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 2.662.000
150/70 R 17 M/C 69V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 2.804.000
170/60 R 17 M/C 72V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 3.549.000
180/55 R17 M/C 73V R MICHELIN ANAKEE ADVENTURE Châu Âu 4.997.000
120/70 ZR 19 M/C 60W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.362.000
120/70 ZR17 58W F MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 2.191.000
150/70 ZR 17 M/C 66W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.380.000
170/60 ZR 17 M/C 72W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.686.000
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.845.000
120/70 ZR 17 M/C (58W) F TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 3.864.000
180/55 ZR 17 M/C (73W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 5.392.000
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 6.204.000
200/55ZR17 (78W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 6.650.000
ff
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP PRO ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
50/90-17 Xài ruột : x00.000 VNĐ => giảm còn x90.000
60/90-17 Xài ruột : x10.000 VNĐ => giảm còn x00.000
70/90-17 Xài ruột: x85.000 VNĐ => giảm còn x50.000
80/90-17 Xài ruột: x85.000 VNĐ => giảm còn x50.000
70/90-17 Không Ruột : x45.000 VNĐ => giảm còn x00.000 ( Trước sonic , future , exciter , jupiter )
80/90-17 Không Ruột : x20.000 VNĐ => giảm còn x70.000
90/80-17 Không Ruột : x50.000 VNĐ => giảm còn x00.000
100/80-17 Không Ruột : x00.000 VNĐ => giảm còn x20.000
==> MẪU CITI nay đã nâng cấp lên CITY EXTRA TỪ 2020
Bảng giá: Mẫu gai : CITY EXTRA ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
2.25-17 Xài ruột : 510.000 VNĐ => giảm còn 450.000
2.50-17 Xài ruột: 585.000 VNĐ => giảm còn 500.000
2.75-17 Xài ruột : 700.000 VNĐ => giảm còn 630.000
60/90-17 Không ruột 585.000 VNĐ => giảm còn 510.000
70/90-17 Không ruột: 655.000 VNĐ => giảm còn 600.000
80/90-17 Không Ruột : 800.000 VNĐ => giảm còn 730.000
Bảng giá: Mẫu gai : MICHELIN CITY GRIP 2 ( Gọi là GAI CHÂU ÂU ) ( XE TAY GA )
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP ( Gọi là GAI CHÂU ÂU ) ( XE TAY GA )
Michelin CITY Grip 90/90-12 : 610.000 VNĐ ( TRƯỚC LEAD ) => giảm còn 570.000
Michelin CITY Grip 100/90-10 : 620.000 VNĐ ( SAU LEAD ) => giảm còn 570.000
Michelin CITY Grip 120/70-10 : 780.000 VNĐ ( SAU VESPA LX ) => giảm còn 700.000
Michelin CITY Grip 100/90-12 : 665.000 VNĐ ( TRƯỚC ZOOMER ) => giảm còn 600.000
Michelin CITY Grip 110/90-12 :755.000 VNĐ ( SAU ZOOMER ) => giảm còn 700.000
Michelin CITY Grip 110/70-11 : 710.000 VNĐ ( TRƯỚC PRIMAVERA + LX ) => giảm còn 650.000
Michelin CITY Grip 120/70-11 : 955.000 VNĐ ( SAU VESPA PRIMAVERA ) => giảm còn 900.000
Michelin CITY Grip 120/70-12 : 1.090.000 VNĐ ( Trước MSX + VESPA GTS ) => giảm còn 1.040.000
Michelin CITY Grip 130/70-12 : 1.335.000 VNĐ ( SAU VESPA GTS + MSX ) => giảm còn 1.250.000
Michelin CITY Grip 100/80-14 : 945.000 VNĐ ( SAU AB + VARIO 2019 + JANUS ) => giảm còn 900.000
Michelin CITY Grip 90/90-14 : 870.000 VNĐ ( SAU AB ) => giảm còn 820.000
Michelin CITY Grip 100/90-14 : 955.000 VNĐ ( SAU SH MODE ) => giảm còn 900.000
Michelin CITY Grip 110/80-14 : 965.000 VNĐ ( Trước NVX ) ( Sau PCX ) => giảm còn 900.000
Michelin CITY Grip 120/70-14 : 1.430.000 VNĐ ( SAU PCX ) => giảm còn 1.330.000
Michelin CITY Grip 100/80-16 : 1.380.000 VNĐ ( Trước SH ) => giảm còn 1.280.000
Michelin CITY Grip 120/80-16 : 1.620.000 VNĐ ( Sau SH ) => giảm còn 1.500.000
Michelin CITY Grip 110/70-16 : 1.465.000 VNĐ ( Trước SH 300i) => giảm còn 1.360.000
Michelin CITY Grip 130/70-16 : 1.690.000 VNĐ ( Sau SH 300i ) => giảm còn 1.590.000
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP PRO ( Các size -14 là vỏ dành cho xe ga )
70/90-14 KO RUỘT : xx0.000 VNĐ => giảm còn x0.000
80/90-14 KO RUỘT : xx0.000 VNĐ => giảm còn x0.000
90/90-14 KO RUỘT : xx0.000 VNĐ => giảm còn x0.000
110/80-14 KO RUỘT : xx0.000 VNĐ => giảm còn x0.000
***************************************************
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP PRO ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
50/90-17 Xài ruột : x00.000 VNĐ => giảm còn xx0.000
60/90-17 Xài ruột : x10.000 VNĐ => giảm còn x00.000
70/90-17 Xài ruột: xxx.000 VNĐ => giảm còn xx0.000
80/90-17 Xài ruột: x85.000 VNĐ => giảm còn x50.000
70/90-17 Không Ruột : x45.000 VNĐ => giảm còn x00.000 ( Trước sonic , future , exciter , jupiter )
80/90-17 Không Ruột : x20.000 VNĐ => giảm còn x70.000
90/80-17 Không Ruột : x50.000 VNĐ => giảm còn x00.000
100/80-17 Không Ruột : x00.000 VNĐ => giảm còn x20.000
Vỏ trước và sau xe Piaggio Fly
Trước SAU NOZZA : 90/90-12
Trước Lead : 90/90-12 . Sau Lead 100/90-10
Trước Vespa LX : 110/70-11 . SAU 120/70-10
Trước Vespa Primavera : 110/70-11 , Sau 120/70-11
Trước Zoomer : 100/90-12 , sau Zoomer 110/90-12
Trước + Sau : SPACY , ACRUZO : 100/90-10
Thông số
Exciter 150 :Vỏ trước 70/90-17 TL – vỏ sau 120/70-17 TL
Exciter 135:Vỏ trước 70/90-17 TL – vỏ sau 100/70-17 TL
FUTURE – SONIC- RAIDER – WAVE 110: Vỏ trước 70/90-17 – vỏ sau 80/90-17
FZ + TFX :Vỏ trước 100/80-17 TL – vỏ sau 130/70-17 TL,
WINNER :Vỏ trước 90/80-17 TL – vỏ sau 120/70-17 TL,
MỘT SỐ SIZE : 90/80-17 : độ cho bánh sau từ những size 80/90-17 lên 90/80-17
MỘT SỐ SIZE : 100/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 100/70-17 lên 110/70-17
MỘT SỐ SIZE : 130/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 120/70-17 lên 130/70-17 ( WINNER , EXCITER )
MỘT SỐ SIZE : 140/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 130/70-17 lên 140/70-17 ( TFX )
MỘT SỐ SIZE : 140/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 140/70-17 lên 150/70-17 ( FZ S 150+ R15 )
Mô tả sản phẩm
– Nhập trực tiếp từ nhà máy MICHELIN Thái Lan.
– Cân bằng độ bám đường / hao mòn lý tưởng: Độ sau của gai theo yêu cầu và kết hợp các kiểu gai mới giúp lốp xe MICHELIN Pilot Street có độ cân bằng hoản hảo giữa độ bám đường và hao mòn. Các đường rãnh nghiêng về phía gờ có thể cắt ngang mặt nước và đảm bảo độ bám đường tốt trên mọi bề mặt ướt.
– Cực kỳ bền chắc: Thời gian sử dụng cực kỳ lâu dài là một đặc điểm quan trọng cho mọi hoạt động hàng ngày: chúng bền hơn 35% so với lốp xe MICHELIN Pilot Sporty.
– MICHELIN luôn hướng tới việc cùng nhau đem tới hiệu suất cao hơn nhiều lần: Tại MICHELIN, chúng tôi không bao giờ chỉ làm việc dựa trên một thành phần riêng lẻ của hiệu suất. Thay vào đó, chúng tôi tập trung vào toàn bộ các đặc tính cùng lúc: độ an toàn, độ bền và niềm hứng khởi trên lộ trình… và không chấp nhận bất kỳ sự đánh đổi nào. Đó là khái niệm của chúng tôi về MICHELIN® Tổng Hiệu suất™, điều đã và sẽ luôn làm nên sự khác biệt của chúng tôi trên từng chiếc lốp xe.
Vỏ trước và sau xe Honda: Air Blade, Click, Vario, Vision
Vỏ trước và sau xe Suzuki: Sky drive
Vỏ trước và sau xe SYM: Enjoy, Joyride, Passing