Vỏ xe máy

ÁO WAVE RS

1. Wave RS  ( sản xuất năm 2005 ) 

VÀNG – XANH – ĐỎ

 

 

1.ỐP ĐUÔI SAU 60.150
2.ỐP ỐNG YẾM CHÍNH 100.800
3.NẮP TRƯỚC TAY LÁI 220.610
4.MẶT NẠ TRƯỚC 150.790
5.CHẮN BÙN TRƯỚC 190.900
6.CÁNH YẾM PHẢI 190.950
7.CÁNH YẾM TRÁI 190.160
8.ỐP ỐNG YẾM PHẢI 180.410
9.ỐP ỐNG YẾM TRÁI 180.410
10.ỐP SƯỜN PHẢI 160.220
11.ỐP SƯỜN TRÁI 180.220
12.Tấm ốp trung tâm phải 140.520
13.Tấm ốp trung tâm trái 140.210
14.Chắn bùn B trước 100.600
15.Nắp sau tay lái 120.180
16.Bộ chóa đèn & chắn bùn sau 330.000

 

2. Wave RS Vành đúc – KVRP ( sản xuất năm 2007 ) 

1.ỐP ĐUÔI SAU 60.150
2.ỐP ỐNG YẾM CHÍNH 100.800
3.NẮP TRƯỚC TAY LÁI 220.610
4.MẶT NẠ TRƯỚC 150.790
5.CHẮN BÙN TRƯỚC 190.900
6.CÁNH YẾM PHẢI 190.950
7.CÁNH YẾM TRÁI 190.160
8.ỐP ỐNG YẾM PHẢI 180.410
9.ỐP ỐNG YẾM TRÁI 180.410
10.ỐP SƯỜN PHẢI 160.220
11.ỐP SƯỜN TRÁI 180.220
12.Tấm ốp trung tâm phải 140.520
13.Tấm ốp trung tâm trái 140.210
14.Chắn bùn B trước 100.600
15.Nắp sau tay lái 120.180
16.Bộ chóa đèn & chắn bùn sau 330.000

 

3. Wave RS  – KWWR

1.Chắn bùn A trước 250.290
2.Chắn bùn B trước 140.610
3.Chắn bùn sau 140.320
4.Nắp sau tay lái 180.900
5.Nắp trên tay lái 140.170
6.Nắp trước tay lái 160.160
7.ốp đuôi sau 80.630
8.ốp ống yếm phải 185.270
9.ốp ống yếm sau 83.450
10.ốp ống yếm trái 165.270
11.ốp ống yếm trước 127.980
12.ốp sườn phải 181.760
13.ốp sườn sau phải 34.520
14.ốp sườn sau trái 34.520
15.ốp sườn trái 169.760
16.ốp trung tâm 49.910
17.ốp trung tâm phải 160.640
18.ốp trung tâm trái 160.640
19.ốp trước 350.280

 

 

 

Exit mobile version