Mua vỏ trực tiếp tại Cửa hàng Vỏ xe Long Phụng
Nhận ưu đãi:
🆓 Miễn phí công thay
🔩 Tặng cặp van vòi
🧽 Vệ sinh mân miễn phí
🧹 Vệ sinh nồi khô miễn phí (cho xe tay ga)
BẢNG GIÁ MICHELIN TỔNG HỢP
MICHELIN CITY EXTRA
MICHELIN CITY EXTRA vỏ xe số không ruột FUTURE – SIRUS – SONIC – RAIDER – SATRIA
50/100 – 17 M/C 30P TT MICHELIN CITY EXTRA
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN CITY EXTRA
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN CITY EXTRA
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN CITY EXTRA
MICHELIN CITY EXTRA vỏ xe tay ga LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN CITY EXTRA
80/90 – 14 M/C 46P TL MICHELIN CITY EXTRA
90/90 – 14 M/C 52P TL MICHELIN CITY EXTRA
110/80 – 14 M/C 59S TL MICHELIN CITY EXTRA
100/90 – 10 M/C 61P REINF MICHELIN CITY EXTRA
90/90 – 10 M/C 50P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND
90/90 – 12 54P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND
MICHELIN CITY EXTRA vỏ xài ruột cho xe số WAVE – DREAM – SIRUS – XIPO
2.25 – 17 38P REINF MICHELIN CITY EXTRA
2.50 – 17 43P REINF MICHELIN CITY EXTRA
2.75 – 17 47P REINF MICHELIN CITY EXTRA
MICHELIN CITY EXTRA vỏ cho xe Vespa:
110/70 – 12 M/C 47P TL MICHELIN CITY EXTRA
120/70 – 12 M/C 58P TL MICHELIN CITY EXTRA
130/70 – 12 M/C 62P TL MICHELIN CITY EXTRA
MICHELIN CITY GRIP PRO
50/90-17
60/90-17
70/90-17
80/90-17
70/90-17 Không Ruột
80/90-17 Không Ruột
90/80-17 Không Ruột
100/80-17 Không Ruột
==> MẪU MICHELIN CITI PRO nay đã nâng cấp lên MICHELIN CITY EXTRA TỪ 2020
NÊN NẾU ANH EM THẤY CÓ CHỖ BÁN CITY PRO CHỈ CÒN DATE CŨ
MICHELIN PILOT STREET 2
MICHELIN PILOT STREET 2 cho xe LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
100/90 – 10 M/C 61P TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
90/90 – 12 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
70/90 – 14 M/C 40S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
100/90 – 14 M/C 57S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
MICHELIN PILOT STREET 2 cho xe NOUVO
70/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
80/90 – 16 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
MICHELIN PILOT STREET 2 cho xe SH MODE
80/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
100/90 – 14 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
MICHELIN PILOT STREET 2 xe FUTURE – WAVE 110 – WAVE S – WINNER – EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
110/70 – 17 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
120/70 – 17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
130/70 – 17 M/C 62S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
140/70 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
150/60 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND
MICHELIN PILOT MOTO GP
MICHELIN PILOT MOTO GP vỏ xe tay ga VARIO – VISION – AIRBLADE
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
90/80 – 14 M/C 49S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
100/80 – 14 M/C 48S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
MICHELIN PILOT MOTO GP vỏ xe Future – WAVE 110 – WAVE S – WINNER – EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
120/70 – 17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND
MICHELIN CITY GRIP 2
MICHELIN CITY GRIP vỏ xe LEAD – SCOOPY
90/90 – 12 54P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND
100/90 – 10 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND
100/90 – 12 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND
110/90 – 12 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND
MICHELIN CITY GRIP 2 vỏ xe VESPA – NVX
110/70 – 12 47S MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
120/70 – 12 M/C 58S TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
130/70 – 12 M/C 62S TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
110/80 – 14 M/C 59S REINF MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
120/70 – 14 M/C 61S REINF MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
140/70 – 14 M/C 68S REINF R MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
150/70 – 14 M/C 66S R MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
MICHELIN CITY GRIP 2 vỏ xe SH 125i – 150i – 300i – 350i
100/80 – 16 M/C 50S TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
120/80 – 16 M/C 60S TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
110/70 – 16 M/C 52S F TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
130/70 – 16 M/C 61S R TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
140/70 – 16 M/C 65S R TL MICHELIN CITY GRIP 2 Châu Âu
Bảng thông số lốp xe vỏ xe MICHELIN CITY GRIP ( Gọi là GAI CHÂU ÂU )
Michelin CITY Grip 90/90-12 : TRƯỚC LEAD
Michelin CITY Grip 100/90-10 : ( SAU LEAD )
Michelin CITY Grip 120/70-10 : ( SAU VESPA LX )
Michelin CITY Grip 100/90-12 : ( TRƯỚC ZOOMER )
Michelin CITY Grip 110/90-12 : ( SAU ZOOMER )
Michelin CITY Grip 110/70-11 : ( TRƯỚC PRIMAVERA + LX )
Michelin CITY Grip 120/70-11 : ( SAU VESPA PRIMAVERA )
Michelin CITY Grip 120/70-12 : ( Trước MSX + VESPA GTS )
Michelin CITY Grip 130/70-12 : ( SAU VESPA GTS + MSX )
Michelin CITY Grip 100/80-14 : ( SAU AB + VARIO 2019 + JANUS )
Michelin CITY Grip 90/90-14 : ( SAU AB )
Michelin CITY Grip 100/90-14 : ( SAU SH MODE )
Michelin CITY Grip 110/80-14 : ( Trước NVX ) ( Sau PCX )
Michelin CITY Grip 120/70-14 : ( SAU PCX )
Michelin CITY Grip 100/80-16 : ( Trước SH )
Michelin CITY Grip 120/80-16 : ( Sau SH )
Michelin CITY Grip 110/70-16 : ( Trước SH 300i)
Michelin CITY Grip 130/70-16 : ( Sau SH 300i )
MICHELIN ANAKEE ADVENTURE & MICHELIN ROAD 6
120/70 R 17 M/C 58V F MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND
150/70 R 17 M/C 69V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND
170/60 R 17 M/C 72V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND
180/55 R17 M/C 73V R MICHELIN ANAKEE ADVENTURE Châu Âu
120/70 ZR 19 M/C 60W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu
120/70 ZR17 58W F MICHELIN ROAD 6 Châu Âu
150/70 ZR 17 M/C 66W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu
170/60 ZR 17 M/C 72W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu
120/70 ZR 17 M/C (58W) F TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu
180/55 ZR 17 M/C (73W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu
200/55ZR17 (78W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu
Mua vỏ trực tiếp tại Cửa hàng Vỏ xe Long Phụng
Nhận ưu đãi:
- Miễn phí công ráp lên xe
- Miễn phí vệ sinh mâm
- Tặng cặp van vòi mới
- Miễn phí vệ sinh nồi khô (cho xe tay ga)
Thông số lốp xe vỏ xe AB 125 , Vario 125 , Click , Vision
70/90-14 : vỏ trước xuống size, đi vỏ nhỏ
80/90-14 : vỏ size zin, bánh sau đi vỏ nhỏ xuống size
90/90-14 : vỏ sau zin
Thông số lốp xe vỏ xe Vario 150 , AB 150
90/80-14 : vỏ trước
100/80-14 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe VARIO 160 , PCX 2018 – 2020
100/80-14 : vỏ trước
120/70-14 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe Vespa
110/70-12 : vỏ trước
120/70-12 : vỏ sau
130/70-12 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe PCX 160
110/70-14 : bánh trước
100/80-14 : trước cũng được
130/70-13 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe ADV
110/80-14 : vỏ trước
130/70-13 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe Dylan
110/90-13 : vỏ trước
130/70-13 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe SH Mode
80/90-16 : vỏ trước
100/90-14 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe SH 125i 150i
100/80-16 : vỏ trước
120/80-16 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe SH 300i 350i
110/70-16 : vỏ trước
130/70-16 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe Scoopy
100/90-12 : vỏ trước
110/90-12 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe NVX
110/80-14 : vỏ trước
140/70-14 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe Lead
90/90-12 : vỏ trước
100/90-10 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe Nouvo
70/90-16 : vỏ trước
80/90-16 : vỏ sau
90/90-16
Thông số lốp xe vỏ xe Wave , Dream , Sirus , Future , Sonic , Raider , Exciter 2010
60/90-17 : vỏ trước đi nhỏ
70/90-17 : vỏ sau đi nhỏ, vỏ trước zin
80/90-17 : vỏ sau zin
Thông số lốp xe vỏ xe Wave , Dream , Sirus , Future đi vỏ có dùng ruột
2.25-17 : vỏ trước đi nhỏ
2.50-17 : vỏ sau đi nhỏ, vỏ trước zin
2.75-17 : vỏ sau zin
Thông số lốp xe vỏ xe Exciter 135
70/90-17 : vỏ trước
100/70-17 hoặc 100/80-17 : vỏ sau
Thông số lốp xe vỏ xe Exciter 150 155 , Winner
80/90-17 : vỏ trước đi nhỏ
90/80-17 : vỏ trước zin
110/70-17 : vỏ sau đi nhỏ
120/70-17 : vỏ sau zin
130/70-17 : vỏ sau đi to hơn
140/70-17 : vỏ sau đi to nhất