BẢNG GIÁ VỎ XE HANKOOK CAR AUTO
QUÝ KHÁCH MUA 1 SẢN PHẨM BẤT KỲ SẼ ĐƯỢC CHIẾT KHẤU 5%
MUA 2 SẢN PHẨM CHIẾT KHẤU 6% , MUA 4 SẢN PHẨM CHIẾT KHẤU 7%
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG + LẮP ĐẶT TRONG 10 KILOMET THÀNH PHỐ
Hướng dẫn xem kích cỡ lốp xe
Ví dụ trong hình :
- 225 là mặt tiếp xúc với đất , số càng lớn lốp xe càng lớn
- 75 là chiều cao thành lốp xe , số càng nhỏ thì vỏ càng thấp
- 16 là kích cỡ của mâm ( niềng , vành ) không thay đổi – chỉ thay đổi khi bạn thay mâm

KÍCH CỠ MÂM 13 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
1 145/70R13T Kinery eco2 K435 Indo 934,000 1,027,400
2 155/70R13T 75T Kinery eco2 K435 Indo 934,000 1,027,400
3 165/60R13T 73T Kinery eco2 K435 Indo 1,147,000 1,261,700
4. 165/65R13T “ 7. m Kinery eco2 K435 Indo 1,042,000 1,146,200
5 175/60R13H. ˆ 77H ˆ – Kinery eco2 K435 | Hàn Quốc 1,282,600 1,410,860
6 175/70R13T 82T | Kinery eco2 K435 Indo 1,191,000 1,310,100 .
KÍCH CỠ MÂM 14 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
7 155/70R14T 77T Kinery eco2 K435 Indo 1,228,000 1,350,800 .
8 165/60R14T 75T Kinery eco2 1 K435 Indo 1016,000 1,117,600
9 165/65R14T 79T Kinery eco2 K435 Indo 955,000 1,050,500
10 175/65R14T 82T Kinery eco2 K435 Indo 1,211,000 1,332,100
11 175/70R14T 841. Kinery eco2 K435 Indo 1,222,000 1,344,200
12 185/60R14T 82T Kinery eco2 K435 i indo. 1,352,000 1,487,200
13 185/65R14T 86T Kinery eco2 K435 Indo 1,293,000 1,422,300
14 185/70R14T 88T Kinery eco2 K435 Indo 1,271,000 1,398,100
15 195/70R14T 91T Kinery eco2 K435 Indo 1,368,000 1,504,800
KÍCH CỠ MÂM 15 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
16 175/50R15H | 75H Kinery eco2 K435 Indo 1,082,000 1,190,200
17 175/60R15H 81H Kinery eco2 K435 Indo 1,135,000 1,248,500
18 185/55R15H 82H Kinery eco2 K435 Indo 1,350,000 1,485,000
19 185/60R15H 84H Kinery eco2 K435 Indo 1,334,000 1,467,400
20 185/65R15T 88T Kinery eco2 K435 Indo 1,414,000 1,555,400
21 195/55R15H 85H Kinery eco2 K435 Indo 1,531,000 1,684,100
22 195/60R15H 88H Kinery eco2 K435 Indo 1,455,000 1,600,500
23 195/65R15T 91T Kinery eco2 K435 Indo 1,398,000 1,537,800
24 205/65R15T 94T Kinery eco2 K435 | Indo 1,449,000 1,593,900 .
KÍCH CỠ MÂM 16 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
25 185/55R16H 83H | Ventus prime3 K125 Indo 1,623,000 1,785,300
26 195/50R16H 84H Kinery eco2 K435 Indo 1,516,000 1,667,600
27 195/55R16V 87V Kinery eco2 K435 Indo 1,451,000 1,596,100 .
28 195/60R16H 89H Kinery eco2 K435 Indo 1,574,000 1,731,400
29 205/55R16W 91W Ventus prime3 K125 Indo 1,529,000 1,681,900
30 205/60R16V 92V Kinery eco2 K435 Indo 1,574,000 1,731,400
31 205/65R16H me Iø Kinery eco2 R 1 K435 Indo 1,504,000 1,654,400
32 215/55R16W XL 97W Ventus prime3 K125 Indo 1,851,000 2,036,100
33 215/60R16V 95V Kinery eco2 K435 Indo 1,930,000 2,123,000 .
34 225/50R16W 92W Ventus prime3 K125 | Indo 1,717,000 1,888,700
KÍCH CỠ MÂM 17 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
35 205/45R17V XL 88V Ventus prime3 K125 Indo 1,741,000 1,915,100
36 205/50R17VXL 93V Ventus prime3 K125 Iindo. 1,920,000 2,112,000
37 215/45R17W M 91W | Ventus prime3 K125 . Indo 1,783,000 1,961,300
38 215/50R17W XL 95W Ventus prime3 K125 Indo 1,957,000 2,152,700
39 215/55R17W 94W . Ventus prìme3 K125 Indo 2,141,000 2,355,100
40 225/45R17W XL 94W Ventus prime3 mu K125 Indo 1,828,000 2,010,800
41 225/50R17W XL 98w Ventus prime3 K125 ì Indo 2,006,000 2,206,600
42 225/55R17W XL 101W Ventus prime3 K125 Indo 2,136,000 2,349,600
43 245/40R17W 91W Ventus prime3 K125 Indo 2,807,000 3,087,700
44 245/45R17V 95V i Ventus prime3 K125 | Indo 2,753,000 3,028,300
KÍCH CỠ MÂM 18 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
45 215/40R18W XL 89W Ventus prime3 | K125 | Indo 2,554,000 2,809,400
46 215/45ZR18Y M 93Y VentusS1 evo3 K127 Hàn Quốc 2,679,000 2,946,900 |
47 225/40R18W XL 92W Ventus prime3 c K125 Indo 2,416,000 2,657,600
48 1225/45R18W XL 95W Ventus prime3 K125 indo 2,534,000 2,787,400
49 225/50R18W 95W Ventus prime3 K125 Indo 2,660,000 2,926,000
50 235/407R18Y XL 95Y VentusS s1evo3 K127 | Hàn Quốc 2,793,00 0 3,072,300
51 235/45R18W XL 98W Ventusprime3 K125 Indo 2,743,000 3,017,300
52 245/407R18Y XL 9x. mm VentusS1 vo. K127 | Hàn Quốc 2,935,000 3,228,500
53 235/50R18W XL 101W Ventus prime3 K125 Indo 2,849,000 3,133,900
54 245/45R18W XL 100W Ventus prime3 K125 Indo 3,026,000 3,328,600
55 245/50R18W 100W Ventus prime3 K125 Indo 2,962,000 3,258,200 .
56 255/35R18W XL 94W Ventus prime3 K125 Indo 3,010,000 3,311,000
57 265/35R13WXL | 97W | Ventus prime3 K125 Indo 3,197,000 3,516,700
KÍCH CỠ MÂM 19 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
58 225/357R191Y) XL | (88Y) Ventus S1 evo3 K127 Hàn Quốc 3,915,000 4,306,500
59 225/407R19\V) XL (93) Ventus S1 evo3 K127 Hàn Quốc 4,108,000 4,518,800
60 225/45ZR19Y XL 96Y Ventus S1 evo3 K127 | Hàn Quốc 4,231,000 4,654,100
61 245/35ZR19(Y)XL (93V). i Ventus S1 evo3 K127 | Hàn Quốc 4,654,000 5,119,400
62)245/407R19(Y) xL. (9y) Ventus S1 evo3 K127 ] Hàn Quốc 3.974,000 4,371,400
63 255/35ZR19(Y) XL (96V) Ai Ventus S1 evo3 ¡ K127 Hàn Quốc 3,835,000 4,218,500
64 255/40ZR19(Y) XL (100V) Ventus S1 evo3 K127 – Hàn Quốc 5,046,000 5,550,600
65 275/35ZR19(Y) XL | (100Y) | Ventus S1 evo3 K127 : Hàn quốc 5,282,000 5,810,200
66 275/407R19(Y) XL (105Y) Ventus S1 evo3 K127 | Hàn Quốc 5,554,000 6,109,400
KÍCH CỠ MÂM 15 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
67 235/75R15H | 105H Dynapro HP2 RA33 | Hàn Quốc 2,520,000 2,772,000
68 235/75R15TXL mi 109T Dynapro AT2 R11 | Indo 2,472,000 2,719,200
69 255/70R15H XL . 112H Dynapro HP2 RA33 Hàn quốc. 2,926,000 3,218,600
KÍCH CỠ MÂM 16 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
70 215/70R16H 100H | Dynapro HP2 ¡ RA33 | Hàn Quốc 2,385,500 2.630.000
71 225/70R16H 103H | Dynapro HP2 RA33 | Hàn Quốc 3,109,000 3,419,900
KÍCH CỠ MÂM 16 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
72 225/70R16T 103T Dynapro AT2 RF11 Indo 3,007,000 3,307,700
73 225/75R16H. 104H Dynapro HP RA23 Hàn Quốc 3.087,000 3,395,700
74 235/60R16H 100H | Dynapro HP? RA33 Hàn Quốc 2,621,000 2,883,100
75 235/70R16H 106H | Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc 2.953.000 3,248,300
76 235/70R16T XL 109T Dynapro AT2 RF11 Indo 2,915,000 3,206,500
77 245/70R16H XL 11H Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc 2,877,000 3,164,700
78 245/70R16T XL 11T Dynapro AT2 RF11 Indo 2,877,000 3,164,700
79 255/65R16H 109H Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc 2,888,000 3176800
80 255/70R 16T. Ô- 11T Dynapro AT2 RF11 Indo 3,050,000 3,355,000
81 265/70R16H 112H Dynapro HP2 – RA33. Hàn Quốc 2,990,000 3,289,000
82 265/70R16T 112T Dynapro AT2 | R.HL ndo 2,969,000 3,265,900
KÍCH CỠ MÂM 17 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
83 215/60R17H 96H Kinery eco2 K435 Indo 2,131,000 2,344,100
84 225/60R17H 99H Dynapro HP2 RA33 | Hàn Quốc . 2,899,000 3,188,900
85 225/65R17H 102H Dynapro HP2 i RA33 Hàn Quốc 2,790,000 3,069,000
86. 235/60R17V 102V c Dynapro HP2 RA33 | Hàn Quốc 2,423,000 2,665,300
87 235/65R17VXL 108V. Dynapro HP2 RA33: | Hàn Quốc 2,569,000 2,825,900
88 235/65R17T 104T Dynapro AT2 RF11 Indo 2,557,000 2,812,700 .
89 245/65R17H M 111H Dynapro HP2 i RA33 | Hàn Quốc 3,121,000 3,433,100
90 245/70R17H 110H- Dynapro HP2 RA33 | Hàn Quốc 3,385,000 3,723,500
9. 265/65R17H 112H | Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc 2,962,000 3,258,200
92 265/65R17T 112T Dynapro A2. | R1 Indo 2,881,000 3,169,100
KÍCH CỠ MÂM 18 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
93 225/55R18V 98V Ventus prime3 K125 Indo 2,416,000 2,657,600
94 235/55R18V XL 104V Ventus prime3 K125 indo 2,699,000 2,968,900 “
95 P235/60R18H 102H Optimo H426 H426 Hàn Quốc. 2,925,000 3,217,500
96 235/60R18W 103W | VentusSlevo2SUV K117A Hàn Quốc 3,112,000 3,423,200 OE Audi Q5
97 245/60R18H 105H ‘ Dynapro HP2 . RA33 ¡| Hàn Quốc 3,379,000 3,716,900
96. 255/60R18V XL 112V Dynapro HP2 RA33 | Hàn Quốc 3,160,000 3,476,000
99 255/60R18T 108T Dynapro AT2 RF11 Indo 3,294,000 3,623,400
100 265/60R18V 110V Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc 3,219,000 3,540,900
101 265/60R18T FR 114T Dynapro AT2 RF11 mdo J 3,187,000 3,505,700
102 275/65R18T 116L. Dynapro AT2 RF11 Indo 3,782,000 4,160,200
103 285/60R18V 116V | Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc 3.896,000 4,285,600
KÍCH CỠ MÂM 19 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
104 225/55R19V 99V Ventus prime3 K125 Indo 2,731,000. 3,004,100.
105 235/50R19V 99V Ventus prime3 K125 ‘Indo 3,193,000 3,512,300 .
106 235/55R19V XL 105V Dynapro “P2. RA33 | Hàn Quốc 3745,000 4,119,500 – OESantaFe
107 245/452R19Y XL 102V Ventus S1 evo3 K127 | Hàn Quốc 3,504,000 3,854,400
108 255/507R19W XL 107W | VentusS1evo3SUV ¡ K127A | Hàn Quốc 4,109,000 4,519,900
109 275/557R19W 111W VentusS1evo3SUV K127A Hàn Quốc 4726,000 5,198,600
110 1285/457R19Y XL 111Y- VentusSlevo3SUV K127A Hàn Quốc 4,962,000 5,458,200
KÍCH CỠ MÂM 20 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
111 255/50R20H 105H | VentusS1Noble2 H452 | Hàn Quốc 5,474,000 6,021,400 | OE Explorer
112 265/50R20V 107V DynaproHP2 | RA33 | Hàn Quốc 4295000 . 4724500
113 275/402R20YXL 106V VentusS1evo3SUV | K127A HànQuốc 4511000 4,962,100
114 275/452820V XL H0Y VentusSlevo3SUV KI27A Hàn Quốc 4,736,000 5,209,600
115 275/55R20T 113T DynaproAT2 | RF11 Hàn Quốc 5,554,000 6,109,400 | OE Ford F150
116 285/502R20WXL 116W |VentusSlevo3SUV K127A Hàn Quốc – 5,720,000 6292000
117 315/357R20YXL | 110V [(VentusSlevo3SUV K127A HànQuốc 5,943,000 6,537,300
KÍCH CỠ MÂM 21 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
118 1026163 275/507821WXL | 113W VentusSlevo3SUV | K127A ¡Hàn Quốc 6,240,000 6,864,000
Mâm (Vành) 22 inch
119) 1025826 275/407822YXL | 107V VentusSlevo3SUV K127A Hàn Quốc, 6552000 7,207,200
KÍCH CỠ MÂM 13 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
Radial RA08
145R13C – 88/868 RAO8 | Hàn Quốc 1,174,000 1,291,400
KÍCH CỠ MÂM 14 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
121 185R14C 102/100R Lo VantaLT- | RA18 | Indo 1,842,000 2,026,200
Mâm (vành) 15 inch
122.2020443 195/70R15C 104/102R Vantra LT RA18 | Hàn Quốc 2,190,000 2,409,000 |
123, 2020152 215/70R15C 109/107S VantraLT– RA18 – Indo 2343000 2,577,300
KÍCH CỠ MÂM 16 inches MẪU GAI CHƯA VAT ĐÃ VAT 10%
124 205/65R16C 107/105T Vantra LT RA18 | Hàn Quốc 2,618,000 2,879,800.
125 205/75R16C 110/108R Vantra LT RA18 | Hàn Quốc 2,817,000 3,098,700
126 215/65R16C (109/107R/ Vantra LT RA18 Indo 2358000 2,593,800
117 215/70R16C- 108/106T/- VantraLT RA18 Indo 2,223,000 2445300 OEStarex
128 215/75R16C _116/114R Vantra LT RA18 | Indo 2217000 2,438,700 ]
129 235/65R16 115/113R Vantra LT RA18 – Hàn Quốc 2,936,000 3,229,600
130 650R16C ¡ 108/107M AH11S AH11S – Hàn Quốc 2,807,000 3,087,700 | Gồm săm & yếm
131 700R16C 117/116L. AH11S ¡ AH11S | Hàn Quốc 3,429,000 3,771,900 \ Gồm săm & yếm
132 750R16C 121/120L. AH11S – AH11S | Hàn Quốc 3883000 4,271,300 Gồm săm & yếm