1. FUTURE 1 ( sản xuất năm 2001 )
1.ỐP ĐUÔI SAU 45.340
2.NẮP SAU TAY LÁI 13.610
3.NẮP TRƯỚC TAY LÁI 103.310
4.MẶT NẠ TRƯỚC 150.460
5.CHẮN BÙN TRƯỚC 250.930
6.ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI 60.110
7.ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI 60.780
8.ỐP ỐNG YẾM CHÍNH 200.740
9.CÁNH YẾM PHẢI ZD 190.120
10.CÁNH YẾM TRÁI 190.120
11.CỐP PHẢI 130.930
12.CỐP TRÁI 130.620
13.ỐP CỐP PHẢI 110.620
14.ỐP CỐP TRÁI 45.720
15.ỐP SƯỜN PHẢIH 250.950
16.ỐP SƯỜN TRÁI 250.950
17.ỐP ỐNG YẾM CHÍNH 150.960
18.ỐP GIỮA YẾM-ỐP BÌNH XĂNG 90.930
19.CHẮN BÙN SAU 90.210
20.ỐP CỐP PHẢI 60.720
21.ỐP CỐP TRÁI 60.720
1. FUTURE NEO + NEO FI ( sản xuất năm 2006-2009 )
1.BỘ ỐP ĐUÔI SAU 96.310
2.BỘ ỐP ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ 180.010
3.BỘ MẮT NẠ TRƯỚC 200.010
4.BỘ CÁNH YẾM PHẢI 290.950
5.BỘ CÁNH YẾM TRÁI 290.950
6.BỘ ỐP YẾM PHẢI 290.510
7.BỘ ỐP YẾM TRÁI 290.940
8.BỘ ỐP CỐP BÊN PHẢI 180.060
9.BỘ ỐP CỐP BÊN TRÁI 180.060
10.BỘ ỐP SƯỜN PHẢI 380.660
11.BỘ ỐP SƯỜN TRÁI 380.660
12.NẮP TRƯỚC TAY LÁI 250.360
13.MẶT NẠ TRƯỚC ZA 160.260
14.TẤM THÔNG GIÓ MẶT NẠ 120.990
15.CHẮN BÙN TRƯỚC 290.540
16.TẤM ỐP ĐỘNG CƠ 110.900
17.TẤM THÔNG GIÓ YẾM PHẢI 100.550
18.TẤM THÔNG GIÓ YẾM TRÁI 100.780
CHẮN BÙN
Tổng tiền bộ nhựa 3.668.500