BẢNG GIÁ VỎ XE TOYO JAPAN
QUÝ KHÁCH MUA 1 SẢN PHẨM BẤT KỲ SẼ ĐƯỢC CHIẾT KHẤU 5%
MUA 2 SẢN PHẨM CHIẾT KHẤU 6% , MUA 4 SẢN PHẨM CHIẾT KHẤU 9%
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG + LẮP ĐẶT TRONG 10 KILOMET THÀNH PHỐ
Hướng dẫn xem kích cỡ lốp xe
Ví dụ trong hình :
- 225 là mặt tiếp xúc với đất , số càng lớn lốp xe càng lớn
- 75 là chiều cao thành lốp xe , số càng nhỏ thì vỏ càng thấp
- 16 là kích cỡ của mâm ( niềng , vành ) không thay đổi – chỉ thay đổi khi bạn thay mâm
KÍCH CỠ 13″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
1 165/60 R14 – PXCR1 – Malaysia 1.033.000 1.136.300
2 165/65 R14 – TAMPZ – Nhat 1.152.000 1.267.200
3 165/65 R14 – NE03 – Malaysia 952.000 1.047.200
4 163/65 R14 – PXCR1 – Malaysia 1.020.000 1.122.000
5 175/65 R14 – PXCR1- Malaysia 1.071.000 1.178.100
6 VAN 185 R14 – NEVAN – JAPAN 2.362.000 2.598.200
7 PCR 185/60 R14 – PXCR1 – Malaysia 1.136.000 1.209.600
8 PCR 185/65 R14 – PXCR1 – Malaysia 1.099.000 1.208.000
9 VAN 195 R14 NEVA – Nhat Ban 2.480.000 2.728.000
KÍCH CỠ 15″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
10 175 / 55 R15 NE03 NHẬT BẢN 1.290.000 1.419.000
11 175/65 R15 PXCR1 – MALAYSIA 1.384.000 – 1.522.000
12 185/55 R15 PXCR1 MALAYSIA I 1.492.000 – 1.641.200
13 185/60 R 15 PXCF2 NHẬT BẢN 1.602.000 – 1.762.200
14 185/60 R15 PXCR1 MALAYSIA 1.379.000 – 1.516.900
15 185/65 R15 PXCR1 MALAYSIA 1.379.000 – 1.516.900
16 VAN 195 R15 NEVA NHẬT BẢN 2.550.000 – 2.805.000
17 OE 195 R15 TYH07C NHẬT BẢN 2.550.000 – 2.805.000 OE Toyota I liace
18 195/65 R15 PXC R1 MALAYSIA 1.460.000 – 1.605.000
19 VAN 195/70 R15 NEVA NHẬT BẢN 2.480.000 – 2.728.000
20 195/80 R15 OPA3G NHẬT BẢN 2.966.000 – 3.262.600
21 205/65 R15 PXGR I NHẬT BẢN 1.482.000 – 1.630.200
22 VAN 205/70 R15 | NAVA NHẬT BẢN 2.550.000 – 2.805.000
23 JPN 215/75 R15 OPA3G NHẬT BẢN 3.219.000 – 3.540.900
24 VAN 225/70 R15 NEVA NHẬT BẢN 2.690.000 – 2.959.000
25 JPN 225/75 R15 OPA3G NHẬT BẢN 3.379.000 – 3.716.900
26 JPN 235/75 R15 OPA3G NHẬT BẢN 3.540.000 – 3.894.000
27 SUV 233/75 R15 OPAT2 NHẬT BẢN 3.190.000 – 3.619.000
28 JPN 255/70 R15 OPA3G NHẬT BẢN 3.770.000 – 4.147.000
29 JPN 265/70 R15 OPA3G NHẬT BẢN 3.927.000 – 4.319.700
KÍCH CỠ 16″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
30 JPN 175/80 R16 OPA3G Nhật Bản 2.783.000 – 3.061.300
31 PCR 185/55 R16 PXCR1 Malaysia 1.730.110 – 1.903.000
32 PCR 185/60 R16 PXCR1 Malaysia 1.671.000 – 1.838.100
33 PCR 195/50 R16 PXCR1 Malaysia 1.735.000 – 1.908.500
34 PCR 195/55 R16 PXCF2 Nhật Bản 1.837.000 – 2.020.700
35 SUV 205 R16 OPAT+ Nhật Bản 3.490.000 – 3.839.000
36 JPN 205 R16 OPA3G Nhật Bản 3.965.000 – 4.361.500
37 PCR 205/55 R16 PXCF2 Nhật Bản 2.103.000 – 2.313.300
38 PCR 205/55 R16 PXCR1 Malaysia 1.870.000 – 2.057.000
39 PCR 205/60 R16 PXCF2 Nhật Bản 1.990.000 – 2.189.000
40 PCR 205/60 R16 PXCF2 Malaysia 1.763.000 – 1.939.300
41 PCR 205/65 R16 PXCF2 Nhật Bản 1.896.000 – 2.085.600
42 PCR 215/60 R16 PXCR1 Malaysia 2.080.000 – 2.288.000
43 JPN 215/70 R16 OPA3G Nhật Bản 3.317.000 – 3.648.700
44 VAN 215/75 R16 NEVA Nhật Bản 2.670.000 – 2.937.000
45 PCR 225/55 R16 PXCR1 Malaysia 2.184.000 – 2.402.400
46 JPN 225/75 R16 OPA3G Nhật Bản 3.481.000 – 3.830.200
47 VAN 235/65 R16 NEVA Nhật Bản 2.752.000 – 3.027.200
48 OE 235/65 R16 TYH12A Nhật Bản 3.944.000 – 4.338.400 OE TOYOTA HIACE
49 JPN 235/70 R16 OPA3G Nhật Bản 3.648.000 – 4.012.500
50 SUV 235/70 R16 OPUT Malaysia 3.450.000 – 3.795.000
51 JPN 245/70 R16 OPA3G Nhật Bản 3.814.000 – 4.195.400
52 SUV 245/70 R16 OPUT Malaysia 2.782.000 – 3.060.200
53 SUV LT245/70 R16 OPAT2 Malaysia 3.243.000 – 3.567.300
54 SUV 255/70 R16 OPUT Malaysia 2.832.000 – 3.115.200
55 JPN 255/70 R16 OPA3G Nhật Bản 3.980.000 – 4.378.000
56 SUV P255/70 R16 OPAT2 Nhật Bản 3.450.000 – 3.795.000
57 JPN 265/70 R16 OPA3G Nhật Bản 4.145.000 – 4.559.500
58 SUV LT265/70 R16 OPAT2 Nhật Bản 3.978.000 – 4.375.800
59 SUV LT265/75 R16 OrSJ2 Nhật Bản 4.229.000 – 4.651.900
60 JPN 275/70 R16 OPA3G Nhật Bản 4.311.000 – 4.742.100
61 SUV LT275/70 R16 OPAT2 Nhật Bản 4.646.000 – 5.110.000
62 SUV LT285/75 R16 OPAT2 Nhật Bản 4.445.000 – 4.909.000
KÍCH CỠ 17″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
63 205/55R17 PXCF2 Nhật Bản 2.573.000 – 2.832.500
64 215/45 ZR17 PXSP Nhật Bản 2.727.000 – 2.999.700
65 215/45 R17 PXCR I Malaysia 2.000.000 – 2.200.000
66 215/50 R17 PXCR I Malaysia 2.320.000 – 2.576.200
67 215/55 R17 PXCF2 Nhật Bản 2.983.000 – 3.281.300
68 215/55 R17 PXCR1 Malaysia 2.288.000 – 2.516.800
69 SUV 215/60 R17 PXCR1S Malaysia 2.564.000 – 2.820.400
70 JPN 215/60 R17 OPA3G Nhật Bản 3.491.000 – 3.840.000
71 PCR 225/45 R17 PXC1S Nhật Bản 2.810.000 – 3.091.000
72 PCR 225/45 R17 PXCF2 Nhật Bản 2.700.000 – 2.970.000
73 PCR 225/45 R17 PXSP Nhật Bản 3.227.000 – 3.549.700
74 PCR 225/45 R17 PXCR1 Malaysia 2.456.000 – 2.701.600
75 PCR 225/50 R17 PXCR1 Malaysia 2.325.000 – 2.537.500
76 PCR 225/55 R17 PXCR 1 Malaysia 2.400.000 – 2.640.000
77 OE 225/55 R17 PXR54 Nhật Bản 3.338.000 – 3.671.800 OE MAZDA 6
78 SUV 225/60 R17 PXCR1S I Malaysia 2.709.000 – 2.979.900
79 SUV 225/65 R17 PXCR1S Malaysia 2.588.000 – 2.846.800
80 JPN 225/65 R17 OPA3G Nhật Bản 3.576.000 – 3.933.600
81 235/50 R 17 PXCR1 I Malaysia 2.450.000 – 2.695.000
82 SUV 235/60 R17 OPU T Malaysia 3.099.000 – 3.408.900
83 JPN 235/65 R17 OP A3G Nhật Bản 5.746.000 – 4.120.600
84 SUV 235/65 R17 PXCR1S Malaysia 2.665.000 – 2.931.500
85 SUV 235/65 R17 PXSPS Nhật Bản 2.953.000 – 3.292.300
86 245/45 ZR17 PXSP Nhật Bản 3.416.000 3.757.600
87 .JPN 245/65 Rl7 OPA3G Nhật Bản 3.917.000 4.308.700
88 OE 245/65 R17 OPA 28 Malaysia 3.886.000 4.274.600 Mitsubishi TRITON
89 SUV 245/65 R17 OPAT2 Nhật Bản 3.850.000 4.235.000
90 VPN 245/70 R17 OPA3G Nhật Bản 4.015.000 4.416.500
91 JPN 255/65 R17 OPA3G Nhật Bản 4.087.000 4.495.700
92 JPN 265/65 R17 OPA3G Nhật Bản 4.257.000 4.682.700
93 SUV 265/65 R17 OPUT Malaysia 2.099.000 3.408.900
94 SUV LT265/65 R17 OPAT2 Nhật Bản 4.165.000 4.581.500
95 JPN 265/70 R17 OPA3G Nhật Bản 4.363.0011 4.799.300
96 SUV LT265/70 R17 OPAT2 Nhật Bản 5.096.000 5.605.600
97 JPN 275/65 R17 OPA3G Nhật Bản 4.417.000 4.869.000
98 SUV 285/65 R17 OPUT Malaysia 5.046.000 5.550.600
99 .JPN 285/65 R 17 OPA3G Nhật Bản 4.597.000 5.056.700
100 SUV LT285/65 R17 OPAL 2 Nhật Bản 5.37S.000 5.912.500
10 I JPN LT285 / 70 R 17 OPA3G Nhật Bản 5.655.000 6.220.TOO
102 SUV LT285/ 70 R17 OPAT2 Nhật Bản 6.620.000 6.182.000
KÍCH CỠ 18″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
103 PER 215/45 R18 PXC1S Japan 3.104.000 3.414.000
104 PCR 215/45 R18 PXCR1 Malaysia 2.717.000 2.988.700
105 OE 215/50 R18 PXR52 Nhật Bản 3.506.000 3.856.600
106 PCR 225/40 ZR18 PXSP Nhật Bản 3.610.000 3.971.000
107 PCR 225/40 R 18 PXC1R Malaysia 3.1193.000 3.402.300
108 PCR 225/45 R18 PXSP Japan 3.489.000 3.837.900
109 PCR 225/50R 18 PXC1R Malaysia 2.930.000 3.223.000
110 SUV 225 / 55 R 18 PXCR1S Malaysia 2.844.000 3.128.400
111 OE 225/55 R18 PXR44 Japan 3.606.000 3.966.600 OE RT itsubishi Ou blander
112 SUV 225/60 R18 PXCR1S Malaysia 3.045.000 – 3.349.500
113 PCR 235/45 ZR18 PXSP Nhật Bản 3.555.000 – 3.910.500
114 PCR 235/45 R18 PXCR1 Malaysia 2.763.000 – 3.039.300
115 OE 235/50 R18 PXR30A Nhật Bản 3.795.000 – 4.174.500 OE Toyota.Alphard, Lexus LM350
116 PCR 235/50 ZR18 PXSP Nhật Bản 3.487.000 – 3.835.700
117 SUV 235/55 R18 PXCR1S Malaysia 2.953.000 – 3.248.300
118 SUV 235/55 R18 PXSPS Nhật Bản 3.717.000 – 4.088.700
119 JPN 235/60 R18 OPA3G Nhật Bản 4.256.000 – 4.681.600
120 SUV 235/60 R18 PXCR1S Malaysia 3.000.000 – 3.300.000
121 SUV 235/60 R18 OPUT Malaysia 3.339.000 – 3.892.900
122 OE 235/60 R18 PXR45 Malaysia 3.728.000 – 4.100.800 OE Honda CRV
123 PCR 245/40 ZR18 PXSP Nhật Bản 3.956.000 – 4.351.600
124 PCR 245/45 ZR18 PXSP Nhật Bản 3.783.000 – 4.161.300
125 PCR 255/35 ZR18 PXSP . Nhật Bản 4.245.000 – 4.669.500
126 PCR 255/40 ZR18 PXSP Nhật Bản 4.163.000 – 4.579.300
127 SUV 255/55 R18 PXSPS Nhật Bản 4.334.000 – 4.767.400
128 .JPN 255/60 R18 OPA3G Nhật Bản 4.643.000 – 5.107.300
129 OE 255/60 R18 OPA25 Malaysia 4.150.000 – 4.565.000 OE Nissan Navara
130 JPN 255/70 R18 OPA3G Nhật Bản 4.643.000 – 3.107.300
131 PCR 265/35 ZR18 PXSP . Nhật Bản 4.473.000 – 4.920.300
132 SUV 265/60 R18 OPAT+ Nhật Bản 3.784.000 – 4.162.400
133 SUV 265/60 R18 PXSPS Nhật Bản 3.862.000 – 4.248.200
134 OE 265/60 R18 OPA32 Malaysia 4.028.000 – 4.430.800 OE Mitsubishi Bajero Sports
135 JPN 265/60 R18 OPA3G Nhật Bản 4.640.000 – 5.104.000
136 JPN 265/65 R18 OPA 3G Nhật Bản 4.718.000 – 3.189.800
137 JPN 285/60 R18 OPA3G Nhật Bản 5.223.000 – 5.745.300
138 SUV 285/60 R18 OPAT2 Nhật Bản 5.136.000 – 5.649.600
139 SUV LT275/65 R18 OPAT2 Nhật Bản 5.391.000 – 5.930.100
KÍCH CỠ 19″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
140 PCR 125/45 R19 PXCR1 Malaysia 3.000.000 3.300.000
141 PCR 225/45 R19 TALU2 Japan 4.335.000 4.768.300
142 OE 225/55 R19 PXR46A Japan 4.000.000 4.400.000
143 SUV 225/SP R 19 PXCR1S Malaysia 2.970.000 3.267.000
144 PCR 234 /40 R19 PXCR1 Malaysia 3.058.000 3.303.800
145 S UV 235/50 R19 PXSPS Japan 4.129.000 4.510.000
146 S UV 235 / SS R l9 PXSPS Japan 4.095.000 4.504.500
147 SUV 235 / 55 R 19 PXCR1S Malaysia 3.050.000 3.335.000
148 245/40 R19 PXCR1 Malaysia 3.220.000 3.542.000
149 PCR 245 /45 R19 PXCR1 Malaysia 3.306.000 3.636.600
150 PCR 255/35 R19 PXSP Japan 4.930.000 5.423.000
151 PCR 255/40 ZR 19 PXSP Japan 4.584.000 5.042.000
152 JPN 255/55 R 19 OPA3G Japan 4.982.000 5.480.200
153 SUV 255 /55 R19 PXSPS Japan 4.813.000 5.294.300
154 PCR 275/35 ZR 19 PXSP . Japan 5.046.000 5.550.600
155 PCR 275/40 R 19 PXSP Japan 4.702.000 5.172.200
156 SUV 275/45 R 19 PXSPS . Japan 5.140.000 5.654.000
KÍCH CỠ 20″ – MẪU VÂN – Xuất Xứ – CHƯA VAT – ĐÃ VAT 10%
157 PCR 235/35 ZR 20 PXSP Japan 5.619.000 6.180.980
158 JPN 265/50 R 20 OPA3G Nhat Ban 5.550.000 6.110.000
159 SUV 265/50 R 20 OPAT2 Japan 5.620.000 6.182.000
160 JPN 265/55 R 20 OPA3G Japan 5.426.000 5.968.000
161 JPN 265/60 R 20 OPA 3G Japan 5.297.000 5.826.700
162 PER 275/35 R 20 PXSP Japan 5.870.000 6.457.000
163 PER 275/40 R 20 PXSP Japan 5.620.000 6.193.000
164 SU V P275/55 R 20 OPAT2 Japan 5.848.000 6.432.800
165 JPN 285/50 R 20 OPA3G JAPAN 5.999.000 6.598.900
166 SUV 285 /50 R20 OPA T2 Japan 5.848.000 6.432.800
167 SUV LT305/55 R 20 OPAT2 Japan 6.432.000 7.075.200
BANG GIA LOP XE DU LICH TOYO
168 SUV 275 /45 R 20 PXSPS Japan 5.965.000 6.561.500
169 SUV 265 / 50 R 20 PXSPS Japan 5.119.000 5.630.900
170 SUV 235 / 55 R 10 PXSPS Japan 4.700.000 5.170.000
171 SUV 255 / 50 R 10 PXSPS Japan 4.930.000 5.423.000
172 JPN 275 / 60 R 20 OPA3G JAPAN 5.509.000 6.059.900