+ Combo 1 : Vệ Sinh Mâm + Thay van mới + ráp lên xe miễn phí ( xe số )
+ Combo 2 : Vệ Sinh Mâm + Thay van mới + ráp lên xe miễn phí + vệ sinh nồi (xe ga)
– MIỄN PHÍ VAN VÒI MỚI
– MIỄN PHÍ VỆ SINH NỒI XE TAY GA
– VỎ GIÁ SỈ – TUYỆT VỜI !!
+ LƯU Ý : TRÁNH NHẦM TIỆM GÂY RA NHỮNG VẤN ĐỀ KHÔNG MONG MUỐN !
BẢNG GIÁ MICHELIN MỚI NHẤT 2023 !
MICHELIN PILOT STREET 2
MICHELIN PILOT STREET 2 xe LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
100/90 – 10 M/C 61P TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 640.000
90/90 – 12 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 630.000
70/90 – 14 M/C 40S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 520.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 550.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
100/90 – 14 M/C 57S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 730.000
MICHELIN PILOT STREET 2 NOUVO
70/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 593.000
80/90 – 16 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 683.000
MICHELIN PILOT STREET 2 SH MODE
80/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 720.000
100/90 – 14 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 730.000
Vỏ xe MICHELIN PILOT STREET 2 xe Future – WAVE 110 – WAVE S – WINNER , EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 479.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 580.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 740.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 860.000
110/70 – 17 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.050.000
120/70-17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.250.000
130/70 – 17 M/C 62S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.300.000
140/70 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.350.000
150/60 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.530.000
BẢNG GIÁ MICHELIN TỔNG HỢP
MICHELIN CITY EXTRA
Vỏ xe số
50/100 – 17 M/C 30P TT MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 431.000
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 466.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 580.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 730.000
Vỏ xe tay ga
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 520.000
80/90 – 14 M/C 46P TL MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 550.000
90/90 – 14 M/C 52P TL MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 630.000
110/80 – 14 M/C 59S TL MICHELIN CITY EXTRA INDONESIA 720.000
100/90 – 10 M/C 61P REINF MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 620.000
90/90 – 10 M/C 50P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 550.000
90/90 – 12 54P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 630.000
Vỏ xài ruột : DREAM – WAVE
2.25 – 17 38P REINF MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 407.000
2.50 – 17 43P REINF MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 463.000
2.75 – 17 47P REINF MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 572.000
110/70-12 M/C 47P TL MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 830.000
120/70-12 M/C 58P TL MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 900.000
130/70-12 M/C 62P TL MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 1.200.000
MICHELIN PILOT STREET 2
MICHELIN PILOT STREET 2 xe LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
100/90 – 10 M/C 61P TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 640.000
90/90 – 12 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 630.000
70/90 – 14 M/C 40S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 520.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 550.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
100/90 – 14 M/C 57S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 730.000
MICHELIN PILOT STREET 2 NOUVO
70/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 593.000
80/90 – 16 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 683.000
MICHELIN PILOT STREET 2 SH MODE
80/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 720.000
100/90 – 14 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 730.000
Vỏ xe MICHELIN PILOT STREET 2 xe Future – WAVE 110 – WAVE S – WINNER , EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 479.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 580.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 740.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 860.000
110/70 – 17 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.050.000
120/70-17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.250.000
130/70 – 17 M/C 62S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.300.000
140/70 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.350.000
150/60 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.530.000
MICHELIN PILOT MOTOGP
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 540.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 630.000
90/80 – 14 M/C 49S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 620.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 650.000
100/80 – 14 M/C 48S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 660.000
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 530.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 620.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 760.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 770.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 800.000
120/70 – 17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 1.250.000
MICHELIN ANAKEE STREET
80/90 -14 M/C 46P TL MICHELIN ANAKEE STREET INDONESIA 520.000
90/80 -14 M/C 49P TL MICHELIN ANAKEE STREET INDONESIA 590.000
90/90 -14 M/C 52P TL MICHELIN ANAKEE STREET INDONESIA 600.000
100/80 -14 M/C 48P TL MICHELIN ANAKEE STREET INDONESIA 670.000
2.25 -17 38P TT MICHELIN ANAKEE STREET THAILAND 460.000
2.50 -17 43P TT MICHELIN ANAKEE STREET THAILAND 520.000
2.75 -17 47P REINF MICHELIN ANAKEE STREET THAILAND 600.000
MICHELIN SIRAC STREET
80/90 -14 M/C 46P TL MICHELIN SIRAC STREET INDONESIA 550.000
90/90 -14 M/C 52P TL MICHELIN SIRAC STREET INDONESIA 600.000
70/90 -17 M/C 43P TL MICHELIN SIRAC STREET INDONESIA 600.000
80/90 -17 M/C 50P TL MICHELIN SIRAC STREET INDONESIA 700.000
90/80 -17 M/C 53P TL MICHELIN SIRAC STREET INDONESIA 750.000
MICHELIN CITY GRIP 2
90/90 – 12 54P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 645.000
100/90 – 10 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 650.000
110/90 – 12 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 740.000
110/70 – 12 47S MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 850.000
120/70 – 12 M/C 58S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.000.000
130/70 – 12 M/C 62S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.300.000
110/80 – 14 M/C 59S REINF MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.000.000
120/70 – 14 M/C 61S REINF MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.400.000
140/70 – 14 M/C 68S REINF R MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.573.000
150/70 – 14 M/C 66S R MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.891.000
Vỏ SH MICHELIN GRIP 2
100/80 – 16 M/C 50S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.303.000
120/80 – 16 M/C 60S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.539.000
110/70 – 16 M/C 52S F TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.410.000
130/70 – 16 M/C 61S R TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.699.000
140/70 – 16 M/C 65S R TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.944.000
120/70 R 17 M/C 58V F MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 2.662.000
150/70 R 17 M/C 69V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 2.804.000
170/60 R 17 M/C 72V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 3.549.000
180/55 R17 M/C 73V R MICHELIN ANAKEE ADVENTURE Châu Âu 4.997.000
120/70 ZR 19 M/C 60W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.362.000
120/70 ZR17 58W F MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 2.191.000
150/70 ZR 17 M/C 66W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.380.000
170/60 ZR 17 M/C 72W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.686.000
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.845.000
120/70 ZR 17 M/C (58W) F TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 3.864.000
180/55 ZR 17 M/C (73W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 5.392.000
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 6.204.000
200/55ZR17 (78W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 6.650.000
Thông số:Vỏ trước 120/70-12 : 1.240.000 VNĐ – vỏ sau 120/70-12 TL. vỏ xe Piaggio Fly.
Thông số: Michelin CITY Grip 90/90-12 : 640.000 VNĐ ( TRƯỚC LEAD )
* MIỄN PHÍ CÔNG THAY + BAO RÁP LÊN XE !
+ CHỈ RIÊNG LẮP RÁP ĐÃ TIẾT KIỆM ĐƯỢC TỪ 60-100k so với mấy shop khác
+ GIÁ VỎ LẠI LÀ GIÁ SỈ – CÒN GÌ TUYỆT VỜI BẰNG ??
Bảng giá: Mẫu gai : PILOT STREET 2 ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
70/90-14 KO RUỘT: 565.000 VNĐ => giảm còn 455.000 (vỏ Trước LUVIAS )
80/90-14 KO RUỘT: 610.000 VNĐ => giảm còn 540.000 ( vỏ Trước Airblade – Vision – VARIO 2016 )
90/90-14 Không Ruột : 700.000 VNĐ => giảm còn 630.000 ( VỎ SAU Airblade – Vision – VARIO 2016 )
100/90-14 Không Ruột : 795.000 VNĐ => giảm còn 745.000 ( vỏ sau PCX , Airblade – Vision – VARIO 2016 )
70/90-16 : KO RUỘT : 675.000 => giảm còn 620.000 ( Trước NOUVO + HAYATE )
80/90-16 : KO RUỘT : 795.000 => giảm còn 720.000 ( Sau NOUVO + HAYATE )
60/90-17 KO RUỘT: 500.000 VNĐ => giảm còn 450.000 ( Mâm nhỏ đồ chơi ) DREAM , WAVE ALPHA
70/90-17 Không Ruột : 600.000 VNĐ => giảm còn 570.000 ( Trước Ex , Future , số phổ thông )
80/90-17 Không Ruột : 815.000 VNĐ => giảm còn 750.000 ( sau Sonic , Future , số phổ thông )
90/80-17 Không Ruột : 855.000 VNĐ => giảm còn 790.000 ( Trước winner , exciter 2019 )
100/80-17 Không Ruột : 955.000 VNĐ => giảm còn 860.000 ( sau winner độ , exciter )
110/70-17 Không Ruột : 1240.000 VNĐ => giảm còn 1.050.000
120/70-17 Không Ruột : 1.390.000 VNĐ => giảm còn 1.250.000
130/70-17 Không Ruột : 1.390.000 VNĐ => giảm còn 1.300.000
140/70-17 Không Ruột : 1.585.000 VNĐ => giảm còn 1.530.000
==========================
Bảng giá: Mẫu gai : PILOT STREET 2 ( Các size -14 là vỏ dành cho xe tay ga )
==========================
Thông số:Vỏ trước 90/80-14 TL, vỏ sau 100/80-14 TL..vỏ xe không ruột Airblade – Click – vario
Bảng giá: Mẫu gai : MOTO GP ( Các size -14 là vỏ dành cho xe tay ga )
MICHELIN MOTO GP : 90/80-14 : 700.000 ( TRƯỚC ) => giảm còn 630.000
MICHELIN MOTO GP :100/80-14 : 800.000 ( SAU ) => giảm còn 650.000
Hướng dẫn từng size dành cho xe bên dưới
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP ( Gọi là GAI CHÂU ÂU ) ( XE TAY GA )
Michelin CITY Grip 90/90-12 : 640.000 VNĐ ( TRƯỚC LEAD )
Michelin CITY Grip 100/90-10 : 640.000 VNĐ ( SAU LEAD )
Michelin CITY Grip 120/70-10 : 780.000 VNĐ ( SAU VESPA LX )
Michelin CITY Grip 100/90-12 : 665.000 VNĐ ( TRƯỚC ZOOMER )
Michelin CITY Grip 110/90-12 :755.000 VNĐ ( SAU ZOOMER )
Michelin CITY Grip 110/70-11 : 710.000 VNĐ ( TRƯỚC PRIMAVERA + LX )
Michelin CITY Grip 120/70-11 : 955.000 VNĐ ( SAU VESPA PRIMAVERA )
Michelin CITY Grip 120/70-12 : 1.090.000 VNĐ ( Trước MSX + VESPA GTS )
Michelin CITY Grip 130/70-12 : 1.335.000 VNĐ ( SAU VESPA GTS + MSX )
Michelin CITY Grip 100/80-14 : 945.000 VNĐ ( SAU AB + VARIO 2019 + JANUS )
Michelin CITY Grip 90/90-14 : 870.000 VNĐ ( SAU AB )
Michelin CITY Grip 100/90-14 : 955.000 VNĐ ( SAU SH MODE )
Michelin CITY Grip 110/80-14 : 965.000 VNĐ ( Trước NVX ) ( Sau PCX )
Michelin CITY Grip 120/70-14 : 1.430.000 VNĐ ( SAU PCX )
Michelin CITY Grip 100/80-16 : 1.380.000 VNĐ ( Trước SH )
Michelin CITY Grip 120/80-16 : 1.620.000 VNĐ ( Sau SH )
Michelin CITY Grip 110/70-16 : 1.465.000 VNĐ ( Trước SH 300i)
Michelin CITY Grip 130/70-16 : 1.690.000 VNĐ ( Sau SH 300i )
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP PRO ( Các size -14 là vỏ dành cho xe ga )
70/90-14 KO RUỘT : 480.000 VNĐ
80/90-14 KO RUỘT : 550.000 VNĐ
90/90-14 KO RUỘT : 650.000 VNĐ
***************************************************
Bảng giá: Mẫu gai : CITY EXTRA ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
Vỏ trước và sau xe Piaggio Fly
Trước SAU NOZZA : 90/90-12
Trước Lead : 90/90-12 . Sau Lead 100/90-10
Trước Vespa LX : 110/70-11 . SAU 120/70-10
Trước Vespa Primavera : 110/70-11 , Sau 120/70-11
Trước Zoomer : 100/90-12 , sau Zoomer 110/90-12
Trước + Sau : SPACY , ACRUZO : 100/90-10
Thông số
Exciter 150 :Vỏ trước 70/90-17 TL – vỏ sau 120/70-17 TL
Exciter 135:Vỏ trước 70/90-17 TL – vỏ sau 100/70-17 TL
FUTURE – SONIC- RAIDER – WAVE 110: Vỏ trước 70/90-17 – vỏ sau 80/90-17
FZ + TFX :Vỏ trước 100/80-17 TL – vỏ sau 130/70-17 TL,
WINNER :Vỏ trước 90/80-17 TL – vỏ sau 120/70-17 TL,
MỘT SỐ SIZE : 90/80-17 : độ cho bánh sau từ những size 80/90-17 lên 90/80-17
MỘT SỐ SIZE : 100/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 100/70-17 lên 110/70-17
MỘT SỐ SIZE : 130/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 120/70-17 lên 130/70-17 ( WINNER , EXCITER )
MỘT SỐ SIZE : 140/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 130/70-17 lên 140/70-17 ( TFX )
MỘT SỐ SIZE : 140/70-17 : độ cho bánh sau từ những size 140/70-17 lên 150/70-17 ( FZ S 150+ R15 )
Mô tả sản phẩm
– Nhập trực tiếp từ nhà máy MICHELIN Thái Lan.
– Cân bằng độ bám đường / hao mòn lý tưởng: Độ sau của gai theo yêu cầu và kết hợp các kiểu gai mới giúp lốp xe MICHELIN Pilot Street có độ cân bằng hoản hảo giữa độ bám đường và hao mòn. Các đường rãnh nghiêng về phía gờ có thể cắt ngang mặt nước và đảm bảo độ bám đường tốt trên mọi bề mặt ướt.
– Cực kỳ bền chắc: Thời gian sử dụng cực kỳ lâu dài là một đặc điểm quan trọng cho mọi hoạt động hàng ngày: chúng bền hơn 35% so với lốp xe MICHELIN Pilot Sporty.
– MICHELIN luôn hướng tới việc cùng nhau đem tới hiệu suất cao hơn nhiều lần: Tại MICHELIN, chúng tôi không bao giờ chỉ làm việc dựa trên một thành phần riêng lẻ của hiệu suất. Thay vào đó, chúng tôi tập trung vào toàn bộ các đặc tính cùng lúc: độ an toàn, độ bền và niềm hứng khởi trên lộ trình… và không chấp nhận bất kỳ sự đánh đổi nào. Đó là khái niệm của chúng tôi về MICHELIN® Tổng Hiệu suất™, điều đã và sẽ luôn làm nên sự khác biệt của chúng tôi trên từng chiếc lốp xe.
Vỏ trước và sau xe Honda: Air Blade, Click, Vario, Vision
Vỏ trước và sau xe Suzuki: Sky drive
Vỏ trước và sau xe SYM: Enjoy, Joyride, Passing