* COMBO MIỄN PHÍ KHỦNG – thay vỏ được miễn phí các dịch vụ!
+ Combo 1 : Vệ Sinh Mâm + Thay van mới + ráp lên xe miễn phí ( xe số )
+ Combo 2 : Vệ Sinh Mâm + Thay van mới + ráp lên xe miễn phí + vệ sinh nồi (xe ga)
– MIỄN PHÍ VAN VÒI MỚI
– MIỄN PHÍ VỆ SINH NỒI XE TAY GA
– VỎ GIÁ SỈ – TUYỆT VỜI !!
MICHELIN PILOT STREET 2 xe LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
100/90 – 10 M/C 61P TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
90/90 – 12 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 680.000
70/90 – 14 M/C 40S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 560.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 600.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 680.000
100/90 – 14 M/C 57S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
MICHELIN PILOT STREET 2 NOUVO
70/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
80/90 – 16 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 750.000
MICHELIN PILOT STREET 2 SH MODE
80/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 750.000
100/90 – 14 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
Vỏ xe MICHELIN PILOT STREET 2 xe Future – WAVE 110 – WAVE S – WINNER , EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 520.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 610.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 790.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 820.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 910.000
110/70 – 17 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.110.000
120/70-17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.320.000
130/70 – 17 M/C 62S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.390.000
140/70 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.400.000
150/60 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.650.000
BẢNG GIÁ MICHELIN TỔNG HỢP
MICHELIN CITY EXTRA
Vỏ xe số
50/100 – 17 M/C 30P TT MICHELIN CITY EXTRA 491.000
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN CITY EXTRA 510.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN CITY EXTRA 600.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN CITY EXTRA 730.000
Vỏ xe tay ga
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN CITY EXTRA 550.000
80/90 – 14 M/C 46P TL MICHELIN CITY EXTRA 580.000
90/90 – 14 M/C 52P TL MICHELIN CITY EXTRA 660.000
110/80 – 14 M/C 59S TL MICHELIN CITY EXTRA 750.000
100/90 – 10 M/C 61P REINF MICHELIN CITY EXTRA 650.000
90/90 – 10 M/C 50P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 550.000
90/90 – 12 54P MICHELIN CITY EXTRA THAILAND 660.000
Vỏ xài ruột : DREAM – WAVE
2.25 – 17 38P REINF MICHELIN CITY EXTRA 450.000
2.50 – 17 43P REINF MICHELIN CITY EXTRA 510.000
2.75 – 17 47P REINF MICHELIN CITY EXTRA 630.000
110/70-12 M/C 47P TL MICHELIN CITY EXTRA 830.000
120/70-12 M/C 58P TL MICHELIN CITY EXTRA 1.000.000
130/70-12 M/C 62P TL MICHELIN CITY EXTRA 1.300.000
MICHELIN PILOT STREET 2
MICHELIN PILOT STREET 2 xe LEAD – VARIO – VISION – AIRBLADE
100/90 – 10 M/C 61P TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
90/90 – 12 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 680.000
70/90 – 14 M/C 40S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 560.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 600.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 680.000
100/90 – 14 M/C 57S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
MICHELIN PILOT STREET 2 NOUVO
70/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 650.000
80/90 – 16 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 750.000
MICHELIN PILOT STREET 2 SH MODE
80/90 – 16 M/C 42S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 750.000
100/90 – 14 M/C 48S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 780.000
Vỏ xe MICHELIN PILOT STREET 2 xe Future – WAVE 110 – WAVE S – WINNER , EXCITER
60/90 – 17 M/C 36S F TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 520.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 610.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 790.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 820.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 910.000
110/70 – 17 M/C 54S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.110.000
120/70-17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.320.000
130/70 – 17 M/C 62S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.390.000
140/70 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.400.000
150/60 – 17 M/C 66S R TL MICHELIN PILOT STREET 2 THAILAND 1.650.000
MICHELIN PILOT MOTOGP
70/90 – 14 M/C 40S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 670.000
80/90 – 14 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 650.000
90/80 – 14 M/C 49S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 660.000
90/90 – 14 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 670.000
100/80 – 14 M/C 48S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 700.000
60/90 – 17 M/C 36S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 560.000
70/90 – 17 M/C 43S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 650.000
80/90 – 17 M/C 50S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 800.000
90/80 – 17 M/C 46S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 800.000
100/80 – 17 M/C 52S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 840.000
120/70 – 17 M/C 58S TL MICHELIN PILOT MOTOGP THAILAND 1.300.000
MICHELIN CITY GRIP 2
90/90 – 12 54P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 660.000
100/90 – 10 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 650.000
110/90 – 12 64P TL MICHELIN CITY GRIP THAILAND 740.000
110/70 – 12 47S MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 950.000
120/70 – 12 M/C 58S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.000.000
130/70 – 12 M/C 62S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.350.000
110/80 – 14 M/C 59S REINF MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.000.000
120/70 – 14 M/C 61S REINF MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.450.000
140/70 – 14 M/C 68S REINF R MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.673.000
150/70 – 14 M/C 66S R MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.991.000
Vỏ SH MICHELIN GRIP 2
100/80 – 16 M/C 50S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.403.000
120/80 – 16 M/C 60S TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.739.000
110/70 – 16 M/C 52S F TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.550.000
130/70 – 16 M/C 61S R TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 1.750.000
140/70 – 16 M/C 65S R TL MICHELIN GRIP 2 Châu Âu 2.144.000
120/70 R 17 M/C 58V F MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 2.662.000
150/70 R 17 M/C 69V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 2.804.000
170/60 R 17 M/C 72V TL/TT MICHELIN ANAKEE ADVENTURE THAILAND 3.549.000
180/55 R17 M/C 73V R MICHELIN ANAKEE ADVENTURE Châu Âu 4.997.000
120/70 ZR 19 M/C 60W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.362.000
120/70 ZR17 58W F MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 2.191.000
150/70 ZR 17 M/C 66W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.380.000
170/60 ZR 17 M/C 72W R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.686.000
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN ROAD 6 Châu Âu 3.845.000
120/70 ZR 17 M/C (58W) F TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 3.864.000
180/55 ZR 17 M/C (73W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 5.392.000
190/55 ZR 17 M/C (75W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 6.204.000
200/55ZR17 (78W) R TL MICHELIN POWER 5 Châu Âu 6.650.000
ff
Bảng giá: Mẫu gai : CITY GRIP PRO ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
50/90-17 Xài ruột : x00.000 VNĐ => giảm còn x90.000
60/90-17 Xài ruột : x10.000 VNĐ => giảm còn x00.000
70/90-17 Xài ruột: x85.000 VNĐ => giảm còn x50.000
80/90-17 Xài ruột: x85.000 VNĐ => giảm còn x50.000
70/90-17 Không Ruột : x45.000 VNĐ => giảm còn x00.000 ( Trước sonic , future , exciter , jupiter )
80/90-17 Không Ruột : x20.000 VNĐ => giảm còn x70.000
90/80-17 Không Ruột : x50.000 VNĐ => giảm còn x00.000
100/80-17 Không Ruột : x00.000 VNĐ => giảm còn x20.000
==> MẪU CITI nay đã nâng cấp lên CITY EXTRA TỪ 2020
Bảng giá: Mẫu gai : CITY EXTRA ( Các size -17 là vỏ dành cho xe số )
2.25-17 Xài ruột : 510.000 VNĐ => giảm còn 450.000
2.50-17 Xài ruột: 585.000 VNĐ => giảm còn 500.000
2.75-17 Xài ruột : 700.000 VNĐ => giảm còn 630.000
60/90-17 Không ruột 585.000 VNĐ => giảm còn 510.000
70/90-17 Không ruột: 655.000 VNĐ => giảm còn 600.000
80/90-17 Không Ruột : 800.000 VNĐ => giảm còn 730.000
Bảng giá: Mẫu gai : MICHELIN CITY GRIP 2 ( Gọi là GAI CHÂU ÂU ) ( XE TAY GA )